Có 2 kết quả:

氢氧离子 qīng yǎng lí zǐ ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄌㄧˊ ㄗˇ氫氧離子 qīng yǎng lí zǐ ㄑㄧㄥ ㄧㄤˇ ㄌㄧˊ ㄗˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

hydroxide ion OH-

Từ điển Trung-Anh

hydroxide ion OH-